Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Aktobe Lento | 26 | 81 | 8 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | FK Astana | 26 | 77 | 0 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhtyor Karagandy | 26 | 69 | 12 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Tobol Kostanai | 26 | 54 | 35 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | FC Zhetysu Taldykorgan | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | FK Atyrau | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Ordabasy | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Taraz | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Irtysh Pavlodar | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Kazakhmys | 26 | 23 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Vostok | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Okzhetpes | 27 | 22 | 15 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Kaisar Kyzylorda | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Akzhayik Oral | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |