Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Shakhtyor Karagandy | 26 | 65 | 8 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Irtysh Pavlodar | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | FK Aktobe Lento | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Taraz | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Tobol Kostanai | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | FK Astana | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Akzhayik Oral | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Ordabasy | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Kaisar Kyzylorda | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | FC Kairat Almaty | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | FK Atyrau | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Sunkar Qaskeleng | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Okzhetpes | 26 | 12 | 8 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |