Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Taraz | 26 | 26 | 7 | 15 | 2 | 9 | 6 | 57.69% | Chi tiết |
2 | Ordabasy | 26 | 26 | 9 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Aksu | 26 | 26 | 7 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Astana | 26 | 26 | 24 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Maktaaral | 26 | 26 | 2 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Tobol Kostanai | 26 | 26 | 21 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Kaspyi Aktau | 26 | 26 | 9 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Arys | 26 | 26 | 5 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | FK Aktobe Lento | 26 | 26 | 15 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Shakhtyor Karagandy | 26 | 26 | 12 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 26 | 26 | 7 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
12 | FK Atyrau | 26 | 26 | 7 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Kairat Almaty | 26 | 26 | 19 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Akzhayik Oral | 26 | 26 | 5 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 46.94% |
Hòa | 28 | 14.29% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 38.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Taraz | 57.69% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Akzhayik Oral | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Taraz,Arys | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ordabasy,Kaspyi Aktau,FK Aktobe Lento,Kyzylzhar Petropavlovsk,Akzhayik Oral | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Taraz,Arys | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ordabasy,Kaspyi Aktau,FK Aktobe Lento,Kyzylzhar Petropavlovsk,Akzhayik Oral | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |