Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kaisar Kyzylorda | 26 | 26 | 6 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
2 | Shakhtyor Karagandy | 26 | 26 | 5 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
3 | FK Atyrau | 26 | 26 | 8 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Maktaaral | 26 | 26 | 6 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 26 | 26 | 13 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Kairat Almaty | 26 | 26 | 18 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Zhetysu Taldykorgan | 26 | 26 | 6 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | FK Aktobe Lento | 26 | 26 | 20 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Kaspyi Aktau | 26 | 26 | 6 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Ordabasy | 26 | 26 | 23 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Aksu | 26 | 26 | 5 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Okzhetpes | 26 | 26 | 2 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Tobol Kostanai | 26 | 26 | 16 | 10 | 0 | 16 | -6 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Astana | 26 | 26 | 22 | 8 | 2 | 16 | -8 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 43.65% |
Hòa | 30 | 15.23% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 41.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kaisar Kyzylorda,Shakhtyor Karagandy,FK Atyrau | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Astana | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zhetysu Taldykorgan | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Aksu | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zhetysu Taldykorgan | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Aksu | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kaisar Kyzylorda,FK Atyrau,Ordabasy | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |