Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | IFK Uddevalla | 22 | 59 | 14 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Ik Gauthiod | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Carlstad United BK | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Rynninge IK | 22 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Ifk Amal | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Jonsereds If | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Tibro AIK FK | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Nordvarmland Ff | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Savedalens IF | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Karlslunds If Hfk | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Ytterby Is | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Gotene If | 22 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |