Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Grebbestads If | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Karlstad BK | 26 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Trollhattan | 26 | 65 | 27 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Ik Gauthiod | 26 | 65 | 15 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Vanersborg | 26 | 54 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | IFK Uddevalla | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Vargarda Ik | 26 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Fbk Karlstad | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Nordvarmland Ff | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Skoftebyns If | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Vanersborgs If | 26 | 27 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Stenungsunds If | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Lidkopings Fk | 26 | 23 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Lerums Is | 26 | 15 | 4 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |