Thông tin đội bóng Al Jabalain | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/04/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.89 |
2.25 u |
0.84 0.92 |
2.1 3.2 3.1 |
17/04/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.45 2.45 3.3 |
30/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.05 3.4 3.35 |
18/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Jabalain (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.57 3.8 |
09/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 2.8 3.2 |
03/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Qadasiya (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
4.5 1.7 3.3 |
26/02/2024 23:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.73 1.01 |
2 u |
0.8 0.92 |
3.8 2.05 3 |
19/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.55 2.8 |
12/02/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.84 |
2.25 u |
0.97 0.76 |
4.3 1.85 3.2 |
06/02/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.79 |
2.25 u |
0.88 0.84 |
2.25 3.15 3.05 |
30/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Qaisoma (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.4 6 4.2 |
24/01/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.15 3.15 3.25 |
09/01/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.3 2.65 3.7 |
03/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.1 3.35 3.2 |
26/12/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.93 0.79 |
2.5 u |
0.84 0.88 |
1.54 5.75 3.8 |
19/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.9 2.3 3.25 |
11/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Bukayriyah (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.99 0.75 |
2.25 u |
0.89 0.83 |
2.85 2.5 2.95 |
05/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al-Najma Al Jabalain (Hòa) |
u |
||||
29/11/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.97 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
1.8 4.3 3.3 |
07/11/2023 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.77 1.05 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
2.37 2.74 3.00 |
01/11/2023 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Taraji (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.05 3.60 3.00 |
23/10/2023 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Jabalain (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.82 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
1.77 3.95 3.35 |
02/10/2023 22:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Jabalain (Hòa) |
0.5-1 |
0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.60 6.50 3.70 |
25/09/2023 22:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Jabalain Al Hilal (Hòa) |
2 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.80 1.00 |
18.00 1.20 6.00 |
19/09/2023 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.89 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.1 3.1 2.75 |
15/09/2023 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Jabalain (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.80 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
1.76 4.00 3.30 |
03/09/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Hajer (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.82 |
2 u |
0.80 1.00 |
1.99 3.40 3.10 |
03/09/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Hajer (Hòa) |
u |
||||
28/08/2023 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Arabi Ksa (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.89 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
3.00 2.14 3.10 |