Thông tin đội bóng Ards | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dergview Ards (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
3.2 1.83 3.8 |
17/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Ballyclare Comrades (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
2.4 2.4 3.6 |
10/04/2024 02:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Ards (Hòa) |
u |
||||
03/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Ballyclare Comrades (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
3 u |
0.84 0.9 |
2.4 2.4 3.6 |
23/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Dergview (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.98 |
3.25 u |
0.92 0.85 |
1.83 3.7 3.9 |
20/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Portadown FC (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.88 |
3 u |
0.8 0.95 |
3.3 1.83 3.75 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Portadown FC (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.88 |
3 u |
0.8 0.95 |
3.3 1.83 3.75 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ards (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.5 4.75 4.33 |
28/02/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Ards (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2 3 3.75 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.8 |
2.5 u |
0.4 1.8 |
3 2 4 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Knockbreda (Hòa) |
1.5 |
0.81 0.95 |
3.75 u |
0.91 0.85 |
1.3 8.5 4.33 |
10/02/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ards (Hòa) |
1 |
0.73 1.03 |
3 u |
0.82 0.92 |
1.5 5 4 |
03/02/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.75 |
0.76 1.06 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.57 4.33 4 |
27/01/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Institute (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.85 0.88 |
2.45 2.45 3.7 |
20/01/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Ards (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.75 |
3.5 u |
1.2 0.55 |
2.2 2.8 3.75 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Ballinamallard United (Hòa) |
0.25 |
0.58 1.32 |
3 u |
0.93 0.83 |
2.2 2.55 3.75 |
06/01/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Crusaders FC Ards (Hòa) |
2.5 |
0.86 0.94 |
3.5 u |
0.86 0.94 |
1.07 19 11 |
30/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ards (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.88 0.93 |
1.53 4.75 4 |
26/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.96 0.77 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
2.65 2.3 3.7 |
23/12/2023 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.81 |
3 u |
0.81 0.91 |
1.71 4.1 3.9 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Portadown FC Ards (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.78 |
3.25 u |
0.92 0.82 |
1.46 6 4.2 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Ballinamallard United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.95 2.88 3.8 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Ards (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.81 |
3 u |
0.81 0.91 |
2.2 2.7 3.8 |
29/11/2023 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Ards (Hòa) |
0.75 |
1.31 0.57 |
3.5 u |
0.92 0.82 |
2.05 3.05 3.7 |
25/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Dundela (Hòa) |
0 |
0.91 0.81 |
3 u |
0.81 0.91 |
2.55 2.35 3.8 |
18/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Ards (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.73 |
3-3.5 u |
1.00 0.70 |
1.71 3.26 3.42 |
11/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Knockbreda (Hòa) |
1.5-2 |
0.92 0.87 |
4 u |
0.90 0.90 |
1.30 6.50 5.00 |
08/11/2023 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Ards Larne (Hòa) |
3-3.5 |
0.85 0.95 |
4.5 u |
0.90 0.90 |
15.00 1.06 11.00 |
04/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dergview Ards (Hòa) |
0 |
0.85 0.86 |
3-3.5 u |
0.85 0.87 |
2.50 2.45 3.60 |
28/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Ards (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.85 |
3-3.5 u |
0.90 0.90 |
2.10 2.70 3.60 |