Thông tin đội bóng Bangor City FC | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Knockbreda (Hòa) |
2.5 |
0.82 0.92 |
3.75 u |
0.82 0.92 |
1.08 17 9 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.93 0.83 |
3 u |
0.83 0.93 |
2.5 2.3 3.6 |
02/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Institute (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Bangor City FC (Hòa) |
1 |
0.78 0.97 |
3.25 u |
0.92 0.82 |
4.33 1.57 4 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.8 0.97 |
3 u |
0.77 1 |
2.3 2.5 3.6 |
14/02/2024 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3 u |
0.82 0.97 |
2.3 2.5 3.6 |
10/02/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ards (Hòa) |
1 |
0.73 1.03 |
3 u |
0.82 0.92 |
1.5 5 4 |
03/02/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Portadown FC Bangor City FC (Hòa) |
u |
||||
27/01/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dergview Bangor City FC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
3.5 u |
0.96 0.77 |
2.8 2.05 4.1 |
20/01/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Dundela (Hòa) |
0 |
0.85 0.85 |
2.5 u |
0.55 1.2 |
2.45 2.45 3.75 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.83 0.93 |
3 u |
0.83 0.93 |
2.3 2.4 3.8 |
06/01/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Bangor City FC Dergview (Hòa) |
1.25 |
0.84 0.97 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.36 5.5 5 |
30/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Annagh United (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.57 4.33 3.8 |
26/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.96 0.77 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
2.65 2.3 3.7 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Dergview (Hòa) |
1 |
0.86 0.86 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
1.54 5.25 4.1 |
16/12/2023 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Knockbreda (Hòa) |
1.75 |
0.75 1.05 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.22 9 5.75 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.75 3.6 3.8 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballyclare Comrades (Hòa) |
0 |
0.95 0.78 |
3 u |
0.94 0.79 |
2.55 2.35 3.7 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Bangor City FC (Hòa) |
u |
||||
25/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Bangor City FC (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.81 |
3 u |
0.91 0.81 |
2.15 2.75 3.8 |
18/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Portadown FC (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.98 |
2.5-3 u |
0.78 0.98 |
3.13 1.95 3.50 |
11/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.86 0.9 |
3.25 u |
0.92 0.84 |
2.5 2.55 3.6 |
04/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Harland Wolff Welders (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.95 |
3 u |
0.88 0.84 |
2.05 3.15 3.60 |
28/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballinamallard United (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.95 |
2.5-3 u |
0.85 0.91 |
1.60 4.50 3.70 |
21/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.50 3.40 |
15/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Bangor City FC (Hòa) |
1-1.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.80 1.00 |
5.75 1.40 4.20 |
07/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Annagh United (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.38 2.40 3.60 |
04/10/2023 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Coleraine Bangor City FC (Hòa) |
u |
||||
30/09/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dergview Bangor City FC (Hòa) |
u |
||||
23/09/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Newington (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.95 |
3 u |
0.95 0.80 |
2.00 3.00 3.50 |