Thông tin đội bóng Becamex Bình Dương | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | http://www.bongdabinhduong.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/04/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Viettel (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.5 2.7 3.1 |
31/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.86 0.87 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2.65 2.65 3.05 |
13/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đồng Tâm Long An Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
4.2 1.73 3.6 |
09/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 3.8 3.2 |
03/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.87 0.85 |
2.65 2.6 3.1 |
28/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.88 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
1.86 3.8 3.5 |
23/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.88 |
1.81 4.2 3.4 |
17/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.95 3.45 3.45 |
26/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 4 3.1 |
22/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Thanh Hóa (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.2 1.95 3.4 |
16/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.83 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
3.1 2.1 3.45 |
10/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
2.62 2.25 3.5 |
03/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.73 1.02 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.35 2.95 3.1 |
28/11/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.2 2.75 3.5 |
24/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.25 2 3.25 |
04/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hải Phòng (Hòa) |
0 |
0.80 0.90 |
2.5 u |
0.92 0.68 |
2.30 2.40 3.45 |
29/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.68 5.00 3.90 |
11/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.70 1.11 |
2-2.5 u |
1.01 0.76 |
3.08 3.77 1.99 |
05/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Khánh Hòa (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.88 |
2-2.5 u |
0.82 1.01 |
1.67 4.60 3.50 |
29/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5-1 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
1.60 5.25 3.60 |
23/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0 |
0.85 1.00 |
2-2.5 u |
0.83 1.00 |
2.65 2.50 3.15 |
15/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 0.98 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.16 3.38 3.28 |
07/07/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.89 |
2-2.5 u |
0.75 0.94 |
1.46 4.56 3.34 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Nam Định (Hòa) |
0 |
1.01 0.77 |
2-2.5 u |
0.82 0.94 |
2.40 2.75 3.15 |
25/06/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Becamex Bình Dương (Hòa) |
1 |
0.89 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.83 |
1.52 5.75 3.90 |
05/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.77 |
2-2.5 u |
0.83 0.89 |
2.25 2.85 3.20 |
01/06/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Thanh Hóa (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.95 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
3.00 2.10 3.50 |
27/05/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hà Nội (Hòa) |
1-1.5 |
0.82 0.99 |
2.5 u |
0.81 1.00 |
4.80 1.58 3.80 |
21/05/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 0.97 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
1.97 3.15 3.31 |
16/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.73 |
2-2.5 u |
0.82 0.91 |
2.40 2.80 3.20 |