Thông tin đội bóng Chambly | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | https://www.fcchambly.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/09/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Dinan Lehon (Hòa) |
u |
||||
09/09/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
02/09/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Af Virois Chambly (Hòa) |
u |
||||
26/08/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Granville (Hòa) |
u |
||||
25/07/2023 22:00 |
Giao Hữu | Rouen Chambly (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.94 |
2.5-3 u |
0.78 0.97 |
1.80 3.60 3.60 |
03/06/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
27/05/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Chambly (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
3.20 2.05 3.35 |
29/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Saint Malo (Hòa) |
0.5-1 |
0.89 0.85 |
2.5 u |
0.99 0.76 |
1.74 4.50 3.45 |
22/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Rouen Chambly (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 1.02 |
2.5 u |
0.94 0.81 |
2.00 3.40 3.30 |
15/04/2023 01:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Poissy As (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.94 |
2-2.5 u |
0.84 0.87 |
2.03 3.23 3.07 |
01/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 Chambly (Hòa) |
u |
||||
19/03/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Beauvais Chambly (Hòa) |
u |
||||
05/03/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Chartres (Hòa) |
u |
||||
12/02/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Vannes OC (Hòa) |
1 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
1.53 5.75 3.90 |
21/01/2023 02:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Granville (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.91 |
2-2.5 u |
0.83 0.95 |
1.83 3.77 3.23 |
15/01/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.73 |
2 u |
0.78 0.97 |
2.05 3.50 3.25 |
04/12/2022 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo Chambly (Hòa) |
u |
||||
26/11/2022 02:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Rouen (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.84 |
2-2.5 u |
0.81 0.93 |
2.20 3.00 3.10 |
20/11/2022 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Beauvais (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
1.80 4.00 3.25 |
13/11/2022 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Poissy As Chambly (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.74 |
2-2.5 u |
0.93 0.80 |
2.25 2.80 3.20 |
06/11/2022 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Blois F.41 (Hòa) |
1 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.91 0.83 |
1.50 5.50 3.80 |
30/10/2022 20:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Chambly Amiens (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 0.98 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
4.10 1.73 3.60 |
15/10/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Beauvais (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
1.80 4.00 3.25 |
01/10/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Chambly (Hòa) |
u |
||||
17/09/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Evreux (Hòa) |
u |
||||
10/09/2022 23:30 |
Hạng 4 Pháp | Vannes OC Chambly (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.74 |
2.5 u |
0.93 0.75 |
2.25 2.80 3.13 |
27/08/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Granville Chambly (Hòa) |
u |
||||
20/08/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Chambly (Hòa) |
u |
||||
14/05/2022 01:45 |
Hạng 3 Pháp | Chambly US Boulogne (Hòa) |
0 |
0.86 1.04 |
2-2.5 u |
0.84 1.05 |
2.40 2.62 3.09 |
06/05/2022 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Chambly (Hòa) |
1 |
0.85 0.94 |
2.5 u |
0.88 0.91 |
1.50 6.00 3.90 |