Thông tin đội bóng Degerfors IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | https://degerforsif.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
3.05 2.15 3.35 |
24/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Helsingborg IF (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.79 |
2.25 u |
0.77 1 |
1.75 4.3 3.6 |
16/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Degerfors IF (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
4.5 1.7 3.8 |
06/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF GIF Sundsvall (Hòa) |
0.75 |
0.84 0.94 |
2.75 u |
0.89 0.89 |
1.62 4.8 3.8 |
03/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Degerfors IF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.8 3.75 3.8 |
23/03/2024 19:00 |
Giao Hữu | Degerfors IF Karlstad BK (Hòa) |
u |
||||
10/03/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Djurgardens Degerfors IF (Hòa) |
1.75 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.8 1.05 |
1.25 9.5 5 |
03/03/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg Degerfors IF (Hòa) |
1.5 |
1 0.85 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
1.36 8 4.75 |
24/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Degerfors IF GAIS (Hòa) |
0.75 |
0.94 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.82 |
2.3 2.9 3.6 |
18/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Degerfors IF Orgryte (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.6 1.2 |
2.15 3.1 3.6 |
03/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Degerfors IF Skovde AIK (Hòa) |
u |
||||
12/11/2023 21:00 |
Thụy Điển | Degerfors IF Mjallby AIF (Hòa) |
0 |
0.82 0.98 |
3 u |
0.88 0.82 |
2.28 2.48 3.70 |
05/11/2023 23:30 |
Thụy Điển | Elfsborg Degerfors IF (Hòa) |
1.5-2 |
0.90 0.90 |
3-3.5 u |
0.78 0.92 |
1.22 8.50 5.80 |
28/10/2023 22:30 |
Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Degerfors IF (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.82 0.88 |
3.30 1.90 3.55 |
21/10/2023 20:00 |
Thụy Điển | Degerfors IF Kalmar FF (Hòa) |
0 |
0.99 0.81 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
2.57 2.33 3.41 |
07/10/2023 20:00 |
Thụy Điển | Halmstads Degerfors IF (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.76 0.94 |
1.90 3.30 3.50 |
01/10/2023 20:00 |
Thụy Điển | IK Sirius FK Degerfors IF (Hòa) |
1 |
1.01 0.79 |
3 u |
0.89 0.81 |
1.72 4.75 4 |
23/09/2023 20:00 |
Thụy Điển | Degerfors IF Malmo FF (Hòa) |
1-1.5 |
0.83 0.97 |
3 u |
0.86 0.84 |
5.50 1.41 4.50 |
19/09/2023 00:10 |
Thụy Điển | AIK Solna Degerfors IF (Hòa) |
1-1.5 |
1.01 0.89 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.51 5.35 4.27 |
03/09/2023 20:00 |
Thụy Điển | Degerfors IF Hacken (Hòa) |
1 |
0.93 0.97 |
3-3.5 u |
0.93 0.93 |
5.50 1.60 4.20 |
27/08/2023 22:30 |
Thụy Điển | Djurgardens Degerfors IF (Hòa) |
1.5 |
0.87 1.03 |
3 u |
0.85 1.00 |
1.30 10.00 5.25 |
22/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Katrineholm Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.91 0.8 |
1.3 8.68 5.41 |
19/08/2023 20:00 |
Thụy Điển | Degerfors IF IFK Goteborg (Hòa) |
0 |
1.06 0.85 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
2.80 2.38 3.50 |
15/08/2023 00:00 |
Thụy Điển | IFK Varnamo Degerfors IF (Hòa) |
0.5-1 |
1.05 0.83 |
2.5-3 u |
0.95 0.90 |
1.80 4.33 3.80 |
29/07/2023 22:30 |
Thụy Điển | Degerfors IF Brommapojkarna (Hòa) |
0 |
1.00 0.90 |
2.5-3 u |
0.88 0.98 |
2.70 2.55 3.40 |
23/07/2023 20:00 |
Thụy Điển | IFK Norrkoping Degerfors IF (Hòa) |
1 |
1.00 0.89 |
3 u |
1.08 0.83 |
1.60 5.24 4.56 |
15/07/2023 22:30 |
Thụy Điển | Degerfors IF IK Sirius FK (Hòa) |
0 |
1.03 0.87 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
2.60 2.37 3.70 |
08/07/2023 22:30 |
Thụy Điển | Brommapojkarna Degerfors IF (Hòa) |
0.5 |
0.89 1.01 |
2.5-3 u |
0.80 1.05 |
1.83 4.00 3.75 |
01/07/2023 20:00 |
Thụy Điển | Degerfors IF IFK Varnamo (Hòa) |
0 |
0.75 0.95 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
2.30 3.10 3.40 |
10/06/2023 20:00 |
Thụy Điển | Kalmar FF Degerfors IF (Hòa) |
1 |
1.08 0.82 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
1.60 5.50 3.80 |