Thông tin đội bóng Đồng Tâm Long An | |
Thành lập | 2000 |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | http://www.dongtamfc.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.62 4.5 3.6 |
31/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Huế (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.05 3.5 3.2 |
13/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đồng Tâm Long An Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
4.2 1.73 3.6 |
09/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.25 3.75 |
02/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Đồng Tháp (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.6 5 3.5 |
25/02/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.25 u |
0.88 0.85 |
1.95 3.6 3.35 |
18/02/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.7 3.1 |
23/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Hòa Bình (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
1.83 4.2 3.3 |
16/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.2 1.95 3.5 |
10/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.3 2.8 3.25 |
03/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An PVF CAND (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.55 2.55 3.2 |
24/11/2023 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Phú Thọ Đồng Tâm Long An (Hòa) |
1 |
0.76 0.97 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
5.75 1.54 3.8 |
04/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Bình Thuận (Hòa) |
u |
||||
31/10/2023 15:55 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đồng Tâm Long An (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1 0.8 |
9.5 1.3 4.75 |
27/10/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Đồng Nai (Hòa) |
1 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
1.57 4.50 4.20 |
22/10/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
13/10/2023 16:00 |
Giao Hữu | Đồng Nai Đồng Tâm Long An (Hòa) |
u |
||||
11/10/2023 14:00 |
Giao Hữu | Đồng Tâm Long An Bình Phước (Hòa) |
u |
||||
09/10/2023 14:00 |
Giao Hữu | Đồng Tâm Long An Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
u |
||||
26/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Huế (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.95 0.82 |
1.83 4.10 3.40 |
20/08/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.83 |
2.5-3 u |
0.89 0.83 |
3.21 1.78 3.23 |
16/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 0.94 |
2-2.5 u |
0.83 0.92 |
4.10 1.73 3.40 |
07/08/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Bình Thuận (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.78 |
3 u |
0.98 0.80 |
1.40 5.75 4.20 |
02/08/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.84 |
2-2.5 u |
0.96 0.75 |
1.83 3.90 2.95 |
29/07/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Quảng Nam (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.78 |
2-2.5 u |
0.81 0.96 |
3.40 1.99 3.09 |
23/07/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5-1 |
0.96 0.81 |
2.5-3 u |
0.97 0.81 |
2.20 3.10 3.17 |
14/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.79 |
2-2.5 u |
0.81 0.91 |
2.38 2.70 3.00 |
06/07/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Đồng Tâm Long An (Hòa) |
1-1.5 |
0.83 0.91 |
3 u |
0.91 0.83 |
1.36 7.50 4.50 |
30/06/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
3.90 1.80 3.25 |
24/06/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Hòa Bình (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.73 |
2-2.5 u |
0.83 0.77 |
2.15 3.25 2.95 |