Thông tin đội bóng Guilsfield | |
Thành lập | |
Quốc gia | Wales |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
04/11/2017 21:30 |
Cúp Wales | Holywell | 2 - 3 | Guilsfield | Thắng | Thắng | Tài | ||
06/10/2016 01:45 |
Wales Challenge Cup | Guilsfield | 0 - 3 | Newtown * | Thua | 0.5-1 | Thua | 3 | Tài |
07/09/2016 01:45 |
Wales Challenge Cup | Guilsfield | 2 - 1 | Airbus * | Thắng | 1.5 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
09/07/2016 01:30 |
Giao Hữu | Guilsfield | 1 - 1 | Newtown * | Hòa | 1 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
17/02/2016 02:45 |
Cúp Wales | Airbus * | 3 - 0 | Guilsfield | Thua | 1-1.5 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |
09/09/2015 01:45 |
Wales Challenge Cup | Guilsfield | 0 - 0 | Connah's QN | Hòa | Hòa | Tài | ||
04/10/2014 20:00 |
Cúp Wales | Guilsfield | 3 - 1 | Penycae | Thắng | Thắng | Tài | ||
21/08/2014 01:45 |
Wales Challenge Cup | Guilsfield | 2 - 3 | Caernarfon | Thua | Thua | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
06/10/2016 01:45 |
Wales Challenge Cup | Guilsfield | 0 - 3 | Newtown * | Thua | 0.5-1 | Thua | 3 | Tài |
07/09/2016 01:45 |
Wales Challenge Cup | Guilsfield | 2 - 1 | Airbus * | Thắng | 1.5 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
09/07/2016 01:30 |
Giao Hữu | Guilsfield | 1 - 1 | Newtown * | Hòa | 1 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
09/09/2015 01:45 |
Wales Challenge Cup | Guilsfield | 0 - 0 | Connah's QN | Hòa | Hòa | Tài | ||
04/10/2014 20:00 |
Cúp Wales | Guilsfield | 3 - 1 | Penycae | Thắng | Thắng | Tài | ||
21/08/2014 01:45 |
Wales Challenge Cup | Guilsfield | 2 - 3 | Caernarfon | Thua | Thua | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
04/11/2017 21:30 |
Cúp Wales | Holywell | 2 - 3 | Guilsfield | Thắng | Thắng | Tài | ||
17/02/2016 02:45 |
Cúp Wales | Airbus * | 3 - 0 | Guilsfield | Thua | 1-1.5 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |