Thông tin đội bóng Huddersfield Town | |
Thành lập | 1895 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Leeds Road |
Website | https://www.htafc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/03/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Huddersfield Town (Hòa) |
1 |
0.99 0.93 |
2-2.5 u |
1.00 0.88 |
1.50 7.00 3.70 |
16/03/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Norwich City (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2-2.5 u |
0.87 0.92 |
4.33 1.85 3.60 |
11/03/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | West Bromwich Huddersfield Town (Hòa) |
1-1.5 |
0.95 0.91 |
2.5 u |
0.93 0.95 |
1.33 7.4 4.45 |
08/03/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Bristol City (Hòa) |
0 |
1.05 0.77 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
2.70 2.45 3.10 |
04/03/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Coventry (Hòa) |
0 |
1.1 0.65 |
2.25 u |
0.91 0.87 |
2.92 2.43 3.36 |
25/02/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Huddersfield Town (Hòa) |
1 |
0.79 1.11 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.49 6.87 4.27 |
18/02/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Birmingham (Hòa) |
0 |
0.86 1.04 |
2-2.5 u |
1.02 0.85 |
2.68 2.90 3.23 |
16/02/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
1.83 4.75 3.40 |
11/02/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Wigan Athletic Huddersfield Town (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.91 |
2 u |
0.80 1.05 |
2.30 3.30 3.20 |
08/02/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Blackpool Huddersfield Town (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 1.01 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
2.20 3.50 3.25 |
04/02/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Queens Park Rangers (Hòa) |
0 |
1.09 0.79 |
2.25 u |
0.84 0.77 |
3 2.4 3.2 |
28/01/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
1.06 0.84 |
1.83 4.10 3.45 |
21/01/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Blackpool Huddersfield Town (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.92 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
2.30 3.20 3.30 |
14/01/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.90 |
2.25 u |
0.85 0.91 |
2.09 3.25 3.4 |
07/01/2023 19:30 |
Cúp FA | Preston North End Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.97 |
2-2.5 u |
1.05 0.79 |
1.85 4.00 3.30 |
01/01/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Luton Town (Hòa) |
0 |
1.05 0.70 |
2.25 u |
0.94 0.96 |
2.80 2.38 3.10 |
30/12/2022 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Rotherham United (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 1.02 |
2-2.5 u |
0.89 1.00 |
2.14 3.76 3.39 |
26/12/2022 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Preston North End Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2.25 u |
0.8 0.9 |
1.8 4.5 3.4 |
17/12/2022 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Watford (Hòa) |
0.5 |
0.82 1.08 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
2.98 2.19 3.25 |
10/12/2022 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Huddersfield Town (Hòa) |
1 |
0.88 1.03 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
1.45 6.00 4.10 |
01/12/2022 22:00 |
Giao Hữu | Huddersfield Town Olympiakos (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.75 |
2.5 u |
1.01 0.73 |
3.40 2.00 3.20 |
12/11/2022 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Swansea City (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 1.00 |
2.5 u |
1 0.73 |
2.80 2.50 3.30 |
09/11/2022 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Huddersfield Town (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 1.00 |
2.5 u |
1.05 0.87 |
1.73 4.40 3.70 |
05/11/2022 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.87 |
1.83 4.05 3.45 |
03/11/2022 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Sunderland (Hòa) |
0 |
0.9 0.8 |
2.5 u |
1.08 0.82 |
2.8 2.65 3.3 |
29/10/2022 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Millwall (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 1.11 |
2.5 u |
1.00 0.70 |
2.46 2.69 3.09 |
22/10/2022 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Middlesbrough Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.76 1.19 |
2.5 u |
1.07 0.83 |
1.73 4.80 3.70 |
19/10/2022 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Preston North End (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.85 |
2.5 u |
1.1 0.67 |
3.1 2.21 3.1 |
15/10/2022 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Rotherham United Huddersfield Town (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.93 |
2.5 u |
1.1 0.67 |
2 3.1 3 |
09/10/2022 18:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Hull City (Hòa) |
0 |
0.7 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
2.26 2.9 3.4 |