Thông tin đội bóng Ipswich City | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 16:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Logan Lightning Ipswich City (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
1.29 6.5 5.5 |
23/04/2024 17:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich City Southside Eagles (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
3.4 1.65 4.5 |
20/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich City Mitchelton (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.8 1 |
2.45 2.25 3.75 |
17/04/2024 16:30 |
Australia Queensland Pro Series | Brisbane Olympic United FC Ipswich City (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 16:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Moreton City Ii Ipswich City (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
3.5 u |
0.92 0.8 |
1.77 3.8 3.9 |
05/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich City Southside Eagles (Hòa) |
1.25 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.86 0.86 |
5.75 1.44 4.6 |
27/03/2024 16:30 |
Australia Queensland Pro Series | Brisbane Olympic United FC Ipswich City (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich City Brisbane Strikers (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
5.5 1.36 5 |
16/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich City Eastern Suburbs (Hòa) |
0.75 |
1.22 0.58 |
3 u |
0.78 0.98 |
4.8 1.56 4.2 |
09/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich City Capalaba (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.38 2.5 3.4 |
02/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | SWQ Thunder Ipswich City (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.53 4.75 4 |
23/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich City St George Willawong (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.3 2.3 4 |
17/02/2024 16:00 |
Australia Queensland Pro Series | Ipswich City Brisbane City SC (Hòa) |
u |
||||
09/02/2024 16:30 |
Australia Queensland Pro Series | Peninsula Power Ipswich City (Hòa) |
u |
||||
02/02/2024 16:30 |
Australia Queensland Pro Series | Ipswich City Mitchelton (Hòa) |
u |
||||
12/02/2022 13:00 |
Australia FFA Cup | New Farm Ipswich City (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.79 |
3.5 u |
0.93 0.82 |
2.00 2.85 4.30 |
26/09/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City New Farm (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.89 |
3 u |
0.85 0.85 |
4.40 1.57 3.90 |
18/09/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Logan Metro Ipswich City (Hòa) |
1.5 |
1.01 0.79 |
3.5 u |
0.98 0.82 |
1.37 5.90 4.50 |
11/09/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City Slack Creek (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.87 |
3.5 u |
0.98 0.82 |
2.01 2.68 4.05 |
08/09/2021 16:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City North Pine (Hòa) |
1.75 |
0.77 0.93 |
3.75 u |
0.77 0.93 |
6.00 1.26 5.2 |
04/09/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Ipswich City (Hòa) |
2 |
0.99 0.81 |
3.5-4 u |
0.87 0.93 |
1.23 8.30 5.40 |
29/08/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Annerley Ipswich City (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.88 |
3.5 u |
0.92 0.88 |
1.72 3.20 4.40 |
04/08/2021 16:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City North Pine (Hòa) |
1.75 |
0.77 0.93 |
3.75 u |
0.77 0.93 |
6.00 1.26 5.2 |
18/07/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City Ac Carina (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.92 |
3.5 u |
0.91 0.91 |
2.57 2.12 3.85 |
10/07/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Pine Hills Ipswich City (Hòa) |
2 |
0.79 0.92 |
5-5.5 u |
0.87 0.87 |
1.50 4.20 4.60 |
03/07/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City North Pine (Hòa) |
1.75 |
0.77 0.93 |
3.75 u |
0.77 0.93 |
6.00 1.26 5.2 |
25/06/2021 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ripley Valley Ipswich City (Hòa) |
2 |
0.55 1.41 |
4 u |
0.71 1.10 |
1.13 10.00 7.30 |
18/06/2021 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City Moggill (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.88 |
3.5 u |
0.82 0.98 |
3.25 1.69 4.50 |
15/06/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Slack Creek Ipswich City (Hòa) |
1.5 |
0.81 0.90 |
4 u |
0.93 0.78 |
1.30 6.50 5.00 |
29/05/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City Annerley (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.92 0.88 |
3.10 1.76 4.35 |