Thông tin đội bóng Kolding IF | |
Thành lập | 1895-10-15 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Kolding Idrætsforening |
Website | http://www.kolding-fc.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Sonderjyske (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.6 2 3.6 |
21/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Kolding IF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.85 4.33 3.6 |
13/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.1 3.4 3.5 |
06/04/2024 18:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Fredericia (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.2 3.3 3.4 |
01/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.88 2.38 3.4 |
16/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Naestved (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.06 |
2.75 u |
0.94 0.92 |
1.66 4.7 3.95 |
09/03/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Kolding IF (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.5 1.75 3.75 |
02/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
1.83 4.5 3.5 |
24/02/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.75 2.3 3.5 |
16/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.4 4 |
07/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Polonia Warszawa Kolding IF (Hòa) |
u |
||||
30/01/2024 18:30 |
Giao Hữu | Wisla Krakow Kolding IF (Hòa) |
u |
||||
25/01/2024 20:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Nordsjaelland (Hòa) |
u |
||||
13/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Odense BK (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.8 1 |
2.6 2.15 3.75 |
06/12/2023 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF B93 Copenhagen (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.45 6 4.75 |
06/12/2023 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
0.87 0.97 |
2.75 u |
0.97 0.87 |
1.53 5.5 4.5 |
25/11/2023 21:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.15 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.8 2.5 3.4 |
12/11/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Vendsyssel (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.83 |
2.5-3 u |
1.07 0.81 |
1.99 3.20 3.55 |
05/11/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Kolding IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.04 0.78 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
2.26 2.61 3.65 |
28/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Aalborg BK (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.89 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
3.60 1.84 3.60 |
21/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Kolding IF (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.94 |
3 u |
0.92 0.88 |
1.69 3.90 3.95 |
07/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1 |
0.83 0.99 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.56 4.35 4.05 |
01/10/2023 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Kolding IF (Hòa) |
0 |
0.92 0.90 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
2.60 2.60 3.50 |
28/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding IF Nordsjaelland (Hòa) |
1 |
1.02 0.80 |
3 u |
0.79 1.01 |
4.95 1.45 4.35 |
23/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Fredericia (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2.5-3 u |
0.80 1.05 |
2.15 3.20 3.50 |
15/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Kolding IF (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.5-3 u |
0.91 0.91 |
3.50 1.85 3.50 |
06/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Ringkobing Kolding IF (Hòa) |
2.25 |
0.76 0.94 |
3.5 u |
0.8 0.9 |
21 1.11 7.8 |
03/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Kolding IF (Hòa) |
1 |
0.98 0.84 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
1.54 4.80 4.10 |
26/08/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.83 |
2.5-3 u |
0.95 0.90 |
2.05 3.50 3.40 |
24/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Kolding IF (Hòa) |
0 |
0.79 1.07 |
2.5-3 u |
0.89 0.95 |
2.09 2.86 3.40 |