Thông tin đội bóng Kolkheti Khobi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Spaeri (Hòa) |
u |
||||
22/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
17/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Kolkheti Khobi (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.57 5.25 3.5 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Kolkheti Khobi (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.5 5.75 3.6 |
31/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Sioni Bolnisi (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.1 2 3.4 |
17/03/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.93 |
2.75 u |
0.86 0.9 |
2.15 3.1 3.5 |
09/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.6 2.25 3.5 |
05/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2 3.25 3.2 |
10/12/2023 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Varketili (Hòa) |
u |
||||
06/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Varketili Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
02/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
28/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Kolkheti Khobi (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.89 |
3 u |
0.97 0.8 |
2.15 2.95 3.7 |
24/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Gareji Sagarejo (Hòa) |
u |
||||
24/11/2023 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Gareji Sagarejo (Hòa) |
u |
||||
09/11/2023 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.86 |
2.5-3 u |
0.77 0.97 |
1.81 3.09 3.28 |
03/11/2023 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
0.5-1 |
0.89 0.85 |
3 u |
0.90 0.84 |
1.64 3.54 3.44 |
27/10/2023 18:20 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
1-1.5 |
0.77 0.96 |
3 u |
0.81 0.91 |
4.81 1.42 4.27 |
20/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Spaeri (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.93 |
3 u |
0.95 0.79 |
2.56 2.07 3.23 |
06/10/2023 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Poti Kolkheti Khobi (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.75 |
3 u |
0.83 0.87 |
1.31 6.00 4.55 |
29/09/2023 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Merani Martvili (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 0.89 |
3 u |
0.88 0.86 |
1.36 5.25 3.90 |
22/09/2023 18:30 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0 |
0.93 0.77 |
3-3.5 u |
0.95 0.75 |
2.38 2.20 3.60 |
15/09/2023 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0 |
0.86 0.88 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
2.26 2.26 3.36 |
02/09/2023 19:45 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
27/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Sioni Bolnisi (Hòa) |
u |
||||
23/08/2023 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
18/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
13/08/2023 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
08/08/2023 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Kolkheti Poti (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.82 |
2.5-3 u |
0.83 0.95 |
2.89 2.03 3.55 |
03/08/2023 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Kolkheti Khobi (Hòa) |
0 |
0.90 0.80 |
2.5-3 u |
0.86 0.84 |
2.70 1.96 3.11 |