Thông tin đội bóng Lyngby | |
Thành lập | 1921 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Lyngby Boldklub |
Website | https://lyngby-boldklub.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Vejle (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.8 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.4 3 3.3 |
21/04/2024 19:00 |
Đan Mạch | Viborg Lyngby (Hòa) |
0.75 |
1.04 0.86 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.75 4.5 3.8 |
14/04/2024 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.75 4.33 3.8 |
06/04/2024 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Odense BK (Hòa) |
0 |
1.09 0.81 |
2.5 u |
0.8 1.05 |
2.8 2.45 3.5 |
31/03/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Lyngby (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.93 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
1.91 4 3.6 |
17/03/2024 22:59 |
Đan Mạch | Lyngby Viborg (Hòa) |
0 |
1.03 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.65 2.5 3.55 |
10/03/2024 22:00 |
Đan Mạch | Copenhagen Lyngby (Hòa) |
1.5 |
0.88 1 |
3 u |
1.04 0.82 |
1.26 10.5 5.9 |
03/03/2024 20:00 |
Đan Mạch | Lyngby Hvidovre IF (Hòa) |
1 |
1.05 0.83 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.57 5.45 4.3 |
24/02/2024 01:00 |
Đan Mạch | Randers FC Lyngby (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2 3.7 3.5 |
18/02/2024 20:00 |
Đan Mạch | Nordsjaelland Lyngby (Hòa) |
1 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.53 5.25 4.5 |
06/02/2024 19:30 |
Giao Hữu | Veres Rivne Lyngby (Hòa) |
u |
||||
26/01/2024 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby IFK Norrkoping (Hòa) |
u |
||||
21/01/2024 22:00 |
Giao Hữu | Lyngby Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.75 |
0.84 1 |
3 u |
0.82 1 |
1.67 3.75 3.9 |
13/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Naestved Lyngby (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
5 1.5 4 |
11/12/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Lyngby Fredericia (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.65 5 4.2 |
08/12/2023 02:15 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia Lyngby (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.84 |
2.75 u |
0.81 0.99 |
3.2 2.02 3.7 |
03/12/2023 20:00 |
Đan Mạch | Lyngby Silkeborg IF (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.96 |
3.3 2.07 3.65 |
27/11/2023 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Brondby (Hòa) |
0.75 |
0.86 1.02 |
2.75 u |
0.94 0.92 |
4.7 1.7 3.95 |
12/11/2023 20:00 |
Đan Mạch | Vejle Lyngby (Hòa) |
0 |
0.86 1.02 |
2.5 u |
0.96 0.9 |
2.5 2.7 3.45 |
04/11/2023 22:30 |
Đan Mạch | Lyngby Odense BK (Hòa) |
0-0.5 |
1.08 0.80 |
2.5-3 u |
0.92 0.95 |
2.29 2.69 3.70 |
01/11/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Lyngby (Hòa) |
0.75 |
1 0.88 |
3 u |
0.96 0.9 |
4.4 1.68 4.05 |
28/10/2023 00:00 |
Đan Mạch | Midtjylland Lyngby (Hòa) |
1 |
0.98 0.90 |
2.5-3 u |
0.96 0.91 |
1.56 5.00 4.15 |
22/10/2023 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Aarhus AGF (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.95 |
2.5 u |
0.84 1.02 |
3 2.26 3.5 |
07/10/2023 00:00 |
Đan Mạch | Silkeborg IF Lyngby (Hòa) |
0.5-1 |
0.96 0.94 |
2.5-3 u |
0.88 0.99 |
1.72 4.70 3.90 |
03/10/2023 00:00 |
Đan Mạch | Odense BK Lyngby (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.90 |
2.5-3 u |
1.02 0.85 |
2.21 2.85 3.60 |
26/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Lyngby (Hòa) |
1.25 |
1 0.85 |
3 u |
0.88 0.98 |
6.9 1.39 4.7 |
23/09/2023 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Vejle (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.90 |
2.5 u |
0.97 0.90 |
1.74 3.75 3.58 |
17/09/2023 21:00 |
Đan Mạch | Hvidovre IF Lyngby (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.82 |
2.5 u |
0.90 0.98 |
3.45 2.07 3.55 |
06/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hillerod Fodbold Lyngby (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
1 0.8 |
4.55 1.52 4.15 |
03/09/2023 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Nordsjaelland (Hòa) |
0.5-1 |
0.89 1.00 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
3.95 1.88 3.7 |