Thông tin đội bóng Ostersunds FK | |
Thành lập | 1996 |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | http://ostersundsfk.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/03/2024 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ostersunds FK Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.97 0.87 |
2.3 2.9 3.5 |
27/02/2024 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna Ostersunds FK (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.61 4.75 4.2 |
17/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken Ostersunds FK (Hòa) |
1.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.5 1.5 |
1.2 13 6.5 |
03/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Horsens Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
0.86 0.98 |
3 u |
0.86 0.96 |
2.28 2.43 3.7 |
11/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Ostersunds FK (Hòa) |
1 |
0.85 0.98 |
3 u |
0.94 0.92 |
1.51 5.00 4.50 |
04/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Osters IF (Hòa) |
1 |
0.82 1.06 |
2.5-3 u |
0.89 0.97 |
4.75 1.53 4.00 |
28/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Orebro (Hòa) |
0 |
1.07 0.81 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
2.66 2.32 3.65 |
21/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GAIS Ostersunds FK (Hòa) |
1-1.5 |
0.89 0.99 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
1.38 6.90 4.75 |
07/10/2023 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Helsingborg IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.91 |
2.08 3.20 3.50 |
03/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
1.02 0.86 |
2.5 u |
0.87 0.99 |
2.64 2.43 3.45 |
28/09/2023 00:20 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK IK Brage (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.90 |
2.5 u |
0.94 0.92 |
2.23 2.90 3.50 |
23/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.98 |
2-2.5 u |
0.83 1.05 |
2.93 2.23 3.45 |
16/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Gefle IF (Hòa) |
0.75 |
0.81 1.07 |
2.5 u |
0.86 1 |
1.6 5 4.2 |
02/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.98 |
2.5 u |
1.04 0.82 |
1.69 4.09 3.49 |
27/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.90 |
2.5 u |
0.84 1.02 |
1.98 3.40 3.60 |
23/08/2023 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Karlstad BK Ostersunds FK (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
4.33 1.68 3.75 |
20/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 1.02 |
2.5 u |
0.93 0.99 |
2.15 3.25 3.40 |
12/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK AFC United (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.95 |
1.85 4.00 3.60 |
05/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
2.10 3.00 3.20 |
29/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK GIF Sundsvall (Hòa) |
0.5-1 |
1.08 0.86 |
2.5-3 u |
0.98 0.94 |
1.83 3.80 3.70 |
22/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.94 |
2.5 u |
1.05 0.87 |
2.90 2.23 3.50 |
15/07/2023 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.99 |
1.90 3.60 3.45 |
11/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
1.13 0.82 |
2-2.5 u |
0.91 1.01 |
2.38 2.80 3.40 |
01/07/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Lucksta If Ostersunds FK (Hòa) |
u |
||||
01/07/2023 18:00 |
Giao Hữu | Ostersunds FK GIF Sundsvall (Hòa) |
u |
||||
11/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Orgryte (Hòa) |
0-0.5 |
1.10 0.84 |
2.5 u |
0.97 0.95 |
2.35 2.70 3.50 |
04/06/2023 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Vasteras SK FK (Hòa) |
0 |
0.93 0.91 |
2.5 u |
0.88 1.00 |
2.63 2.60 3.30 |
01/06/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.92 |
2.5 u |
0.96 0.96 |
2.25 2.90 3.50 |
28/05/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Utsiktens BK (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.94 |
2.5 u |
0.97 0.95 |
2.23 2.90 3.50 |
21/05/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | AFC United Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
1.05 0.89 |
2.5-3 u |
1.10 0.82 |
2.60 2.39 3.60 |