Thông tin đội bóng Quảng Nam | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/03/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.33 3.4 |
08/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Quảng Nam (Hòa) |
1 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.52 5.5 4 |
03/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Bình Định (Hòa) |
0 |
0.99 0.77 |
2.25 u |
0.77 0.99 |
2.75 2.45 3.2 |
27/02/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Viettel (Hòa) |
0 |
0.97 0.76 |
2.25 u |
0.93 0.8 |
2.75 2.4 3.25 |
23/02/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Quảng Nam (Hòa) |
0 |
0.75 0.99 |
2.25 u |
0.76 0.98 |
2.35 2.65 3.45 |
17/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.95 3.45 3.45 |
27/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.9 2.2 3.45 |
23/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.72 1.02 |
2.5 u |
0.67 1.11 |
2.65 2.3 3.6 |
15/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Quảng Nam (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.36 7 4.33 |
10/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.83 3.4 3.75 |
02/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.8 3.6 3.6 |
26/11/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Quảng Nam Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
u |
||||
24/11/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Quảng Nam Hòa Bình (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.75 |
3 u |
0.92 0.8 |
1.43 6.25 4.4 |
04/11/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.95 3.50 3.40 |
29/10/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.89 0.90 |
2.55 2.55 3.13 |
22/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Quảng Nam (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.60 4.50 3.75 |
26/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
1-1.5 |
0.96 0.81 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
1.45 6.46 4.00 |
20/08/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Quảng Nam (Hòa) |
1 |
0.95 0.77 |
2-2.5 u |
0.83 0.89 |
5.50 1.41 3.41 |
15/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Quảng Nam (Hòa) |
2 |
0.83 0.95 |
3-3.5 u |
0.91 0.89 |
8.46 1.23 4.91 |
07/08/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
1 |
0.91 0.88 |
2-2.5 u |
0.95 0.83 |
1.45 6.50 3.60 |
02/08/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Phú Thọ (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.90 |
2.5-3 u |
0.88 0.81 |
1.35 7.00 4.20 |
29/07/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Quảng Nam (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.78 |
2-2.5 u |
0.81 0.96 |
3.40 1.99 3.09 |
22/07/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam PVF CAND (Hòa) |
1 |
1.00 0.78 |
2-2.5 u |
0.89 0.88 |
2.01 3.55 2.93 |
14/07/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.84 |
2-2.5 u |
0.81 0.96 |
4.07 1.84 3.31 |
06/07/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Định Quảng Nam (Hòa) |
0 |
0.98 0.78 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.88 2.40 3.20 |
01/07/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Bình Phước (Hòa) |
1 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
1.53 5.75 3.40 |
25/06/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Quảng Nam (Hòa) |
1 |
0.84 0.84 |
2.5 u |
0.96 0.82 |
5.67 1.56 3.67 |
09/06/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.92 |
1.71 4.18 3.38 |
04/06/2023 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.73 |
2-2.5 u |
0.79 0.92 |
2.00 3.47 3.02 |
30/05/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Huế (Hòa) |
1-1.5 |
0.82 0.91 |
2.5-3 u |
0.89 0.84 |
1.38 7.25 4.40 |