Thông tin đội bóng Thụy Sỹ | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Sỹ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/03/2024 02:45 |
Giao Hữu | CH Ireland Thụy Sỹ (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.82 |
2.25 u |
0.93 0.85 |
3.45 2.1 3.2 |
24/03/2024 02:00 |
Giao Hữu | Đan Mạch Thụy Sỹ (Hòa) |
0.5 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.05 3.75 3.2 |
22/11/2023 02:45 |
Euro | Romania Thụy Sỹ (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.98 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
2.97 2.07 3.35 |
19/11/2023 02:45 |
Euro | Thụy Sỹ Kosovo (Hòa) |
1.5 |
0.86 0.90 |
2.5-3 u |
0.87 0.83 |
1.30 9.10 5.10 |
16/11/2023 02:45 |
Euro | Israel Thụy Sỹ (Hòa) |
1 |
0.95 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.70 |
6.50 1.53 4.00 |
15/10/2023 23:00 |
Euro | Thụy Sỹ Belarus (Hòa) |
2.5 |
0.94 0.88 |
3-3.5 u |
0.92 0.88 |
1.06 17.00 8.30 |
13/10/2023 01:45 |
Euro | Israel Thụy Sỹ (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.87 |
2.5 u |
0.96 0.74 |
5.20 1.60 3.40 |
13/09/2023 01:45 |
Euro | Thụy Sỹ Andorra (Hòa) |
3-3.5 |
0.90 0.95 |
3.5-4 u |
1.03 0.83 |
1.03 34.00 17.00 |
10/09/2023 01:45 |
Euro | Kosovo Thụy Sỹ (Hòa) |
0.5-1 |
1.05 0.80 |
2-2.5 u |
0.85 1.00 |
5.50 1.65 3.75 |
20/06/2023 01:45 |
Euro | Thụy Sỹ Romania (Hòa) |
1-1.5 |
0.91 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.89 |
1.36 9.00 4.50 |
17/06/2023 01:45 |
Euro | Andorra Thụy Sỹ (Hòa) |
3 |
0.98 0.88 |
3.5-4 u |
1.15 0.73 |
51.00 1.04 13.00 |
29/03/2023 01:45 |
Euro | Thụy Sỹ Israel (Hòa) |
1-1.5 |
0.82 1.08 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
1.32 9.25 5.00 |
26/03/2023 00:00 |
Euro | Belarus Thụy Sỹ (Hòa) |
2 |
0.98 0.86 |
2.5-3 u |
0.80 1.02 |
19.00 1.17 7.00 |
07/12/2022 02:00 |
World Cup | Bồ Đào Nha Thụy Sỹ (Hòa) |
0.5 |
0.91 1.02 |
2-2.5 u |
1.04 0.86 |
1.92 3.83 3.27 |
03/12/2022 02:00 |
World Cup | Serbia Thụy Sỹ (Hòa) |
0 |
0.90 1.02 |
2.5 u |
1.00 0.75 |
2.63 2.80 3.25 |
28/11/2022 23:00 |
World Cup | Brazil Thụy Sỹ (Hòa) |
1-1.5 |
0.83 1.00 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.35 7.40 4.75 |
24/11/2022 17:00 |
World Cup | Thụy Sỹ Cameroon (Hòa) |
0.5-1 |
1.01 0.92 |
2-2.5 u |
1.00 0.92 |
1.67 5.00 3.40 |
17/11/2022 17:00 |
Giao Hữu | Ghana Thụy Sỹ (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2-2.5 u |
0.83 1.03 |
4.00 1.91 3.20 |
28/09/2022 01:45 |
UEFA Nations League | Thụy Sỹ Séc (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.99 |
2-2.5 u |
0.97 0.87 |
1.66 5.00 3.60 |
25/09/2022 01:45 |
UEFA Nations League | Tây Ban Nha Thụy Sỹ (Hòa) |
1 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
0.97 0.93 |
1.45 6.50 4.33 |
13/06/2022 01:45 |
UEFA Nations League | Thụy Sỹ Bồ Đào Nha (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.87 |
2.5 u |
0.98 0.92 |
3.15 2.12 3.45 |
10/06/2022 01:45 |
UEFA Nations League | Thụy Sỹ Tây Ban Nha (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.88 |
2.5 u |
1.05 0.85 |
4.03 1.90 3.58 |
06/06/2022 01:45 |
UEFA Nations League | Bồ Đào Nha Thụy Sỹ (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.93 |
2-2.5 u |
0.91 0.99 |
1.65 4.75 3.50 |
03/06/2022 01:45 |
UEFA Nations League | Séc Thụy Sỹ (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.04 |
2-2.5 u |
0.98 0.92 |
3.20 2.30 3.20 |
29/03/2022 23:00 |
Giao Hữu | Thụy Sỹ Kosovo (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.29 8.00 5.25 |
27/03/2022 00:30 |
Giao Hữu | Anh Thụy Sỹ (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.93 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
1.70 5.25 3.60 |
16/11/2021 02:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Thụy Sỹ Bulgaria (Hòa) |
2-2.5 |
1.03 0.86 |
3.5 u |
0.91 0.95 |
1.08 26.00 11.00 |
13/11/2021 02:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Italy Thụy Sỹ (Hòa) |
1 |
1.06 0.87 |
2-2.5 u |
0.89 1.01 |
1.53 6.60 3.95 |
13/10/2021 01:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Lithuania Thụy Sỹ (Hòa) |
1.5-2 |
1.08 0.85 |
3 u |
1.00 0.90 |
15.00 1.18 6.50 |
10/10/2021 01:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Thụy Sỹ Bắc Ireland (Hòa) |
1-1.5 |
0.99 0.94 |
2-2.5 u |
0.93 0.97 |
1.33 10.00 4.75 |