Thông tin đội bóng Trelleborgs FF | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
08/03/2024 20:00 |
Giao Hữu | Trelleborgs FF Varbergs BoIS FC (Hòa) |
u |
||||
02/03/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Trelleborgs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
2.15 3.2 3.6 |
25/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Halmstads Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.98 0.84 |
2.75 u |
0.98 0.82 |
1.53 6 4.2 |
18/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Varnamo Trelleborgs FF (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.82 |
3 u |
0.92 0.92 |
1.36 8.5 4.75 |
07/02/2024 22:00 |
Giao Hữu | Trelleborgs FF AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
03/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Trelleborgs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.76 |
2.75 u |
0.86 0.96 |
2.24 2.55 3.55 |
11/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Trelleborgs FF (Hòa) |
0 |
0.94 0.94 |
3 u |
0.91 0.95 |
2.44 2.44 3.85 |
05/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Skovde AIK (Hòa) |
0 |
1.01 0.87 |
3 u |
0.91 0.95 |
2.53 2.35 3.85 |
28/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0 |
1.00 0.88 |
2.5-3 u |
0.99 0.87 |
2.56 2.42 3.65 |
22/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.84 1.04 |
2.5-3 u |
0.88 0.98 |
1.84 3.65 3.80 |
08/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF GAIS (Hòa) |
0.5-1 |
0.99 0.89 |
2.5-3 u |
0.78 1.08 |
4.90 1.68 4.00 |
01/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.92 0.96 |
2.5-3 u |
0.82 1.04 |
1.53 5.10 4.35 |
29/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.90 |
2.5-3 u |
0.86 1.00 |
1.98 3.25 3.75 |
24/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.85 |
2.5 u |
0.80 0.91 |
1.67 4.75 3.50 |
16/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.94 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.9 3.75 3.75 |
03/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF AFC United (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.96 |
2.04 3.20 3.60 |
27/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.90 |
2.5 u |
0.84 1.02 |
1.98 3.40 3.60 |
24/08/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Husqvarna FF Trelleborgs FF (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.92 |
3 u |
0.8 1 |
8.5 1.3 5 |
20/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Osters IF (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.01 |
2.5 u |
0.86 1.06 |
3.40 1.98 3.60 |
13/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Trelleborgs FF (Hòa) |
0 |
0.95 0.90 |
2.5-3 u |
0.87 0.95 |
2.60 2.50 3.50 |
08/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Orebro (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.88 |
2.25 2.85 3.10 |
30/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.99 |
2.5 u |
0.79 1.07 |
2.19 3.00 3.45 |
25/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.85 |
1.97 3.30 3.45 |
18/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.78 |
2.5 u |
0.88 1.04 |
2.05 3.00 3.40 |
11/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Utsiktens BK (Hòa) |
0 |
0.96 0.98 |
2.5 u |
0.90 1.02 |
2.50 2.50 3.60 |
30/06/2023 22:00 |
Giao Hữu | Trelleborgs FF Osters IF (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.04 |
2.75 u |
0.86 0.94 |
2.57 2.23 3.55 |
26/06/2023 22:30 |
Giao Hữu | Halmstads Trelleborgs FF (Hòa) |
u |
||||
10/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Trelleborgs FF (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.80 |
2.5-3 u |
0.89 0.93 |
2.38 2.80 3.40 |
06/06/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF IK Brage (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.83 |
2.5-3 u |
1.08 0.80 |
2.38 2.90 3.30 |
01/06/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Trelleborgs FF (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.10 |
2.5-3 u |
1.04 0.88 |
2.06 3.20 3.60 |