Thông tin đội bóng Wigan Athletic | |
Thành lập | 1932 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Wigan Greater Manchester Anh |
Website | https://www.wiganathletic.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/09/2023 21:00 |
Hạng 2 Anh | Bristol Rovers Wigan Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.24 3.2 3.25 |
20/09/2023 01:00 |
England Johnstone | Wigan Athletic Leicester City U21 (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.91 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.72 4 4 |
16/09/2023 21:00 |
Hạng 2 Anh | Wigan Athletic Cambridge United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.04 |
2.75 u |
1.25 0.65 |
2.25 2.71 3.25 |
09/09/2023 21:00 |
Hạng 2 Anh | Wigan Athletic Charlton Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.05 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.4 3 |
02/09/2023 21:00 |
Hạng 2 Anh | Blackpool Wigan Athletic (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.87 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.98 3.35 3.4 |
26/08/2023 21:00 |
Hạng 2 Anh | Wigan Athletic Barnsley (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.8 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.3 3.1 3.3 |
19/08/2023 18:30 |
Hạng 2 Anh | Bolton Wanderers Wigan Athletic (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.8 4.2 3.75 |
16/08/2023 01:45 |
Hạng 2 Anh | Carlisle Wigan Athletic (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.70 2.70 3.25 |
12/08/2023 21:00 |
Hạng 2 Anh | Wigan Athletic Northampton Town (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.00 3.50 3.60 |
09/08/2023 02:00 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Wrexham Wigan Athletic (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.91 |
2.5 u |
0.80 0.99 |
1.79 4.29 3.75 |
05/08/2023 21:00 |
Hạng 2 Anh | Derby County Wigan Athletic (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.67 5.50 3.80 |
29/07/2023 01:00 |
Giao Hữu | Tranmere Rovers Wigan Athletic (Hòa) |
u |
||||
22/07/2023 20:00 |
Giao Hữu | Wigan Athletic Everton (Hòa) |
u |
||||
08/05/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Wigan Athletic Rotherham United (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 1.09 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
2.30 2.75 3.75 |
29/04/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Reading Wigan Athletic (Hòa) |
0 |
0.89 0.87 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.53 2.53 3.11 |
22/04/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Wigan Athletic Millwall (Hòa) |
0.5 |
0.86 1.04 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
3.20 2.07 3.30 |
19/04/2023 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Wigan Athletic (Hòa) |
1 |
1.02 0.85 |
2-2.5 u |
0.84 0.95 |
1.60 4.60 3.65 |
15/04/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Blackpool Wigan Athletic (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.9 |
2.25 u |
1.07 0.74 |
2.4 3.1 3 |
10/04/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Wigan Athletic Swansea City (Hòa) |
0 |
1.05 0.7 |
2-2.5 u |
0.84 0.98 |
2.87 2.4 3.4 |
07/04/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Wigan Athletic (Hòa) |
1 |
0.85 1.07 |
2.5 u |
1.01 0.89 |
1.45 6.00 4.00 |
01/04/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Wigan Athletic Queens Park Rangers (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2-2.5 u |
1.02 0.88 |
2.48 2.65 3.15 |
18/03/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Watford Wigan Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.78 |
2-2.5 u |
0.95 0.95 |
1.80 4.50 3.40 |
15/03/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Wigan Athletic Coventry (Hòa) |
0 |
1.10 0.80 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
2.88 2.50 3.25 |
11/03/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Wigan Athletic (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.91 |
2.5 u |
1.04 0.86 |
1.4 7.75 4.5 |
08/03/2023 03:00 |
Hạng Nhất Anh | West Bromwich Wigan Athletic (Hòa) |
1 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.9 |
1.52 5.25 3.6 |
08/03/2023 03:00 |
Hạng Nhất Anh | West Bromwich Wigan Athletic (Hòa) |
1 |
1.05 0.85 |
2-2.5 u |
0.83 1.03 |
1.54 6.00 3.75 |
04/03/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Wigan Athletic Birmingham (Hòa) |
0 |
0.95 0.93 |
2 u |
0.78 1.1 |
2.3 3.3 3.1 |
25/02/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Preston North End Wigan Athletic (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 1.04 |
2.25 u |
0.99 0.91 |
2.05 3.8 3.2 |
18/02/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Wigan Athletic Norwich City (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
3.4 2 3.75 |
16/02/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Wigan Athletic (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.87 |
2-2.5 u |
0.85 1.00 |
1.95 4.00 3.40 |