Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Italia | 30/04/2011 | Torino | 1-1 | Piacenza | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Italia | 27/11/2010 | Piacenza | 1-1 | Torino | 0 | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Italia | 14/04/2010 | Torino | 1-1 | Piacenza | 1 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Italia | 15/11/2009 | Piacenza | 0-0 | Torino | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Italia | 11/03/2006 | Piacenza | 1-0 | Torino | 0 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Italia | 22/10/2005 | Torino | 2-1 | Piacenza | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng 2 Italia | 26/02/2005 | Piacenza | 1-0 | Torino | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Italia | 10/10/2004 | Torino | 0-1 | Piacenza | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Italia | 16/05/2004 | Torino | 4-2 | Piacenza | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Italia | 14/12/2003 | Piacenza | 2-0 | Torino | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Torino: 5 thắng (50%), 4 hòa (40%), 1 thua (10%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Torino: 6 thắng kèo (60%), 1 hòa kèo (10%), 3 thua kèo (30%)
10 trận đối đầu: 2 TÀI, 8 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |