Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Georgia | 29/10/2022 | WIT Georgia Tbilisi | 1-4 | Samtredia | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Hạng nhất Georgia | 04/09/2022 | Samtredia | 3-0 | WIT Georgia Tbilisi | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 05/05/2022 | Samtredia | 3-1 | WIT Georgia Tbilisi | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 02/03/2022 | WIT Georgia Tbilisi | 0-0 | Samtredia | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Georgia | 15/12/2018 | WIT Georgia Tbilisi | 4-0 | Samtredia | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Georgia | 12/12/2018 | Samtredia | 2-2 | WIT Georgia Tbilisi | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Cúp Quốc Gia Georgia | 15/03/2017 | WIT Georgia Tbilisi | 1-2 | Samtredia | 0.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Georgia | 01/03/2015 | WIT Georgia Tbilisi | 0-1 | Samtredia | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Georgia | 16/08/2014 | Samtredia | 1-0 | WIT Georgia Tbilisi | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Georgia | 23/04/2011 | Samtredia | 0-1 | WIT Georgia Tbilisi | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Georgia | 27/02/2011 | WIT Georgia Tbilisi | 2-0 | Samtredia | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Georgia | 06/11/2010 | Samtredia | 1-0 | WIT Georgia Tbilisi | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Georgia | 29/08/2010 | WIT Georgia Tbilisi | 4-2 | Samtredia | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Georgia | 03/04/2010 | Samtredia | 1-0 | WIT Georgia Tbilisi | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Georgia | 02/03/2010 | WIT Georgia Tbilisi | 1-1 | Samtredia | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên | |
Georgia | 04/10/2009 | Samtredia | 2-2 | WIT Georgia Tbilisi | Hòa | Trên | 2-1 | Trên | |
Georgia | 02/08/2009 | WIT Georgia Tbilisi | 2-1 | Samtredia | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 17 trận đối đầu: WIT Georgia Tbilisi: 9 thắng (53%), 4 hòa (24%), 4 thua (24%) Kết quả Kèo Châu Á: 17 trận đối đầu: WIT Georgia Tbilisi: 10 thắng kèo (59%), 2 hòa kèo (12%), 5 thua kèo (29%)
17 trận đối đầu: 9 TÀI, 8 XỈU, 13 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |