Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ekibastuzets | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Yassy Turkistan | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Kaspyi Aktau | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Taraz | 9 | 9 | 0 | 7 | 0 | 2 | 5 | 77.78% | Chi tiết |
5 | Okzhetpes | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Akzhayik Oral | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Tarlan Shymkent | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Ulytau Zhezkazgan | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Arys | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Sd Family | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Khan Tengri | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Altay Spor Kulubu | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | -9 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Aktobe B | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 12 | 50% |
Hòa | 4 | 16.67% |
Đội khách thắng kèo | 8 | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ekibastuzets,Yassy Turkistan,Kaspyi Aktau | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sd Family,Khan Tengri,Altay Spor Kulubu,Aktobe B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ekibastuzets,Yassy Turkistan,Kaspyi Aktau,Okzhetpes,Akzhayik Oral,Tarlan Shymkent,Arys | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Taraz,Sd Family,Khan Tengri,Altay Spor Kulubu,Aktobe B | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ekibastuzets,Yassy Turkistan,Kaspyi Aktau,Okzhetpes,Akzhayik Oral,Tarlan Shymkent,Arys | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Taraz,Sd Family,Khan Tengri,Altay Spor Kulubu,Aktobe B | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Khan Tengri | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |