Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Osterlen Ff | 13 | 13 | 2 | 9 | 1 | 3 | 6 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Hassleholms If | 13 | 13 | 2 | 8 | 1 | 4 | 4 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Nosaby If | 13 | 13 | 2 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Asarums If Fk | 13 | 13 | 1 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Syrianska FC | 13 | 13 | 2 | 6 | 3 | 4 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Dalstorps If | 12 | 12 | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 41.67% | Chi tiết |
7 | Ifk Karlshamn | 12 | 12 | 1 | 5 | 2 | 5 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Husqvarna FF | 12 | 12 | 1 | 5 | 2 | 5 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Rappe Goif | 12 | 12 | 3 | 5 | 2 | 5 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
10 | IFK Hassleholm | 12 | 12 | 2 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Ik Tord | 12 | 12 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Almeboda/linneryd | 12 | 12 | 0 | 4 | 1 | 7 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Kristianstads FF | 11 | 11 | 1 | 3 | 2 | 6 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
14 | Ifo Bromolla If | 12 | 12 | 0 | 2 | 0 | 10 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 42 | 42.86% |
Hòa | 24 | 24.49% |
Đội khách thắng kèo | 32 | 32.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Osterlen Ff | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ifo Bromolla If | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Osterlen Ff | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rappe Goif,Kristianstads FF | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Osterlen Ff | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rappe Goif,Kristianstads FF | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dalstorps If,Ik Tord | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |