Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Drogheda United | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Treaty United | 4 | 4 | 2 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Lucan United | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Salthill Devon | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Cobh Ramblers | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Wexford Youths | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
7 | Shelbourne | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
8 | Waterford United | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
9 | UC Dublin UCD | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
10 | Derry City | 5 | 5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
11 | Killester United | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Galway United | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Dundalk | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Cockhill Celtic | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Shamrock Rovers | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Bohemians | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
17 | Carrigaline United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Maynooth University | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Villa | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Athlone | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Longford Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Usher Celtic | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Bray Wanderers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Bangor Celtic | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Finn Harps | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Oliver Bond Celtic | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Pike Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Malahide United | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Bluebell United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | St. Patrick's | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Cork City | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Sligo Rovers | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 18 | 52.94% |
Hòa | 4 | 11.76% |
Đội khách thắng kèo | 12 | 35.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Drogheda United,Treaty United,Lucan United,Salthill Devon,Cobh Ramblers,Wexford Youths | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Carrigaline United,Maynooth University,Villa,Athlone,Longford Town,Usher Celtic,Bray Wanderers,Bangor Celtic,Finn Harps,Oliver Bond Celtic,Pike Rovers,Malahide United,Bluebell United,St. Patrick's,Cork City,Sligo Rovers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Treaty United,Wexford Youths,Waterford United,Galway United | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Drogheda United,Lucan United,Salthill Devon,Cobh Ramblers,Derry City,Maynooth University,Bray Wanderers,Bangor Celtic,Finn Harps,Bluebell United,St. Patrick's,Sligo Rovers | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Treaty United,Wexford Youths,Waterford United,Galway United | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Drogheda United,Lucan United,Salthill Devon,Cobh Ramblers,Derry City,Maynooth University,Bray Wanderers,Bangor Celtic,Finn Harps,Bluebell United,St. Patrick's,Sligo Rovers | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Villa | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |