Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Modbury Jets | 9 | 9 | 6 | 8 | 0 | 1 | 7 | 88.89% | Chi tiết |
2 | Adelaide Raiders SC | 9 | 9 | 2 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Adelaide United Fc Youth | 10 | 10 | 2 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Campbelltown City SC | 9 | 9 | 8 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Adelaide Comets FC | 9 | 9 | 8 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Adelaide Panthers | 10 | 10 | 1 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Para Hills Knights | 9 | 9 | 2 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Croydon Kings | 9 | 9 | 3 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Adelaide Olympic | 9 | 9 | 1 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | White City Woodville | 9 | 9 | 2 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
11 | North Eastern Metrostars | 10 | 10 | 9 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Adelaide City FC | 11 | 11 | 6 | 2 | 0 | 9 | -7 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 24 | 42.11% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 33 | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Modbury Jets | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Adelaide City FC | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Modbury Jets | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Adelaide City FC | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Modbury Jets | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Adelaide City FC | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Modbury Jets,Adelaide Raiders SC,Adelaide United Fc Youth,Campbelltown City SC,Adelaide Comets FC,Adelaide Panthers,Para Hills Knights,Croydon Kings,Adelaide Olympic,White City Woodville,North Eastern Metrostars,Adelaide City FC | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |