Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sporting Cristal | 18 | 18 | 16 | 16 | 0 | 2 | 14 | 88.89% | Chi tiết |
2 | Adt Tarma | 16 | 16 | 7 | 10 | 0 | 6 | 4 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Comerciantes Unidos | 17 | 17 | 2 | 10 | 1 | 6 | 4 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Alianza Atletico | 12 | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 3 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Alianza Lima | 12 | 12 | 10 | 7 | 1 | 4 | 3 | 58.33% | Chi tiết |
6 | Melgar | 14 | 14 | 10 | 8 | 0 | 6 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
7 | Univ. Cesar Vallejo | 14 | 14 | 6 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Sport Boys Association | 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Deportivo Garcilaso | 12 | 12 | 3 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Atletico Grau | 12 | 12 | 6 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Universitario de Deportes | 12 | 12 | 10 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Cusco FC | 19 | 19 | 5 | 7 | 1 | 11 | -4 | 36.84% | Chi tiết |
13 | Sport Huancayo | 11 | 11 | 7 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
14 | Carlos A Mannucci | 12 | 12 | 2 | 4 | 0 | 8 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Cienciano | 10 | 10 | 7 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Utc Cajamarca | 17 | 17 | 6 | 5 | 0 | 12 | -7 | 29.41% | Chi tiết |
17 | Deportivo Union Comercio | 11 | 11 | 4 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 59 | 48.76% |
Hòa | 10 | 8.26% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 42.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sporting Cristal | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Deportivo Union Comercio | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sporting Cristal | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Utc Cajamarca | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sporting Cristal | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Utc Cajamarca | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sport Boys Association | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |