Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nong Bua Pitchaya | 30 | 30 | 8 | 18 | 2 | 10 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Khonkaen United | 30 | 30 | 2 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Bangkok Glass Pathum | 30 | 30 | 23 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Chonburi Shark FC | 30 | 30 | 18 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Nakhon Ratchasima | 30 | 30 | 5 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | BEC Tero Sasana | 30 | 30 | 7 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Buriram United | 30 | 30 | 29 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Chiangrai United | 30 | 30 | 18 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Bangkok United FC | 30 | 30 | 23 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Prachuap Khiri Khan | 30 | 30 | 4 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Ratchaburi FC | 30 | 30 | 12 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Muang Thong United | 30 | 30 | 18 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Samut Prakan City | 30 | 30 | 8 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Port | 30 | 30 | 20 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Suphanburi FC | 30 | 30 | 4 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Jl Chiangmai United | 30 | 30 | 3 | 10 | 1 | 19 | -9 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 44.92% |
Hòa | 32 | 12.5% |
Đội khách thắng kèo | 109 | 42.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nong Bua Pitchaya | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jl Chiangmai United | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chiangrai United | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Muang Thong United,Port | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chiangrai United | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Muang Thong United,Port | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | BEC Tero Sasana,Muang Thong United,Samut Prakan City | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |