Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Winterthur | 28 | 28 | 7 | 17 | 1 | 10 | 7 | 60.71% | Chi tiết |
2 | Lugano | 28 | 28 | 15 | 17 | 0 | 11 | 6 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Yverdon | 28 | 28 | 1 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Servette | 28 | 28 | 17 | 15 | 3 | 10 | 5 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Grasshoppers | 28 | 28 | 3 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Young Boys | 28 | 28 | 25 | 12 | 1 | 15 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
7 | Zurich | 28 | 28 | 17 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Stade Lausanne Ouchy | 28 | 28 | 3 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Basel | 28 | 28 | 10 | 11 | 2 | 15 | -4 | 39.29% | Chi tiết |
10 | Luzern | 28 | 28 | 15 | 11 | 4 | 13 | -2 | 39.29% | Chi tiết |
11 | St. Gallen | 28 | 28 | 21 | 10 | 3 | 15 | -5 | 35.71% | Chi tiết |
12 | Lausanne Sports | 28 | 28 | 11 | 10 | 3 | 15 | -5 | 35.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 50.28% |
Hòa | 26 | 14.36% |
Đội khách thắng kèo | 64 | 35.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Winterthur,Lugano | 60.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | St. Gallen,Lausanne Sports | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lugano | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | St. Gallen | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lugano | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | St. Gallen | 35.71% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Luzern | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |