Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ittihad Kalba | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Al-Sharjah | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Al-Dhafra | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Al Ain | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Ajman | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Banni Yas | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Al Ahli Dubai | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Al Nasr Dubai | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Al-Shabab UAE | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Dabba Al-Fujairah | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Al Wehda UAE | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Dubai | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Al-Jazira UAE | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Ahli Al-Fujirah | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Al-Wasl | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Emirate | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 4 | 22.22% |
Hòa | 8 | 44.44% |
Đội khách thắng kèo | 6 | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ittihad Kalba,Al-Sharjah | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dabba Al-Fujairah,Al Wehda UAE,Dubai,Al-Jazira UAE,Ahli Al-Fujirah,Al-Wasl,Emirate | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ittihad Kalba,Al-Dhafra | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al-Sharjah,Dabba Al-Fujairah,Al Wehda UAE,Al-Jazira UAE,Ahli Al-Fujirah,Emirate | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ittihad Kalba,Al-Dhafra | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al-Sharjah,Dabba Al-Fujairah,Al Wehda UAE,Al-Jazira UAE,Ahli Al-Fujirah,Emirate | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al Wehda UAE,Dubai | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |