Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HTTU Asgabat | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ceres | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Rimyongsu | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Sri Lanka Air Force | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Sheikh Russel KC | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Tatung | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Ugyen Academy | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Khan Research Laboratories | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |