Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mc Alger | 23 | 70 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Cr Belouizdad | 23 | 57 | 26 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Cs Constantine | 23 | 57 | 17 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Usm Alger | 20 | 55 | 10 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Es Setif | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Js Saoura | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Paradou Ac | 23 | 39 | 39 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Us Biskra | 24 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Js Kabylie | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | El Bayadh | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Usm Khenchela | 23 | 35 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Aso Chlef | 23 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Nc Magra | 23 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Es Ben Aknoun | 22 | 23 | 36 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Mc Oran | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Union Sportive Souf | 24 | 8 | 4 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |