Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Borac Banja Luka | 30 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Zrinjski Mostar | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | FK Sarajevo | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | FK Velez Mostar | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Sloga Doboj | 30 | 43 | 7 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | FK Zeljeznicar | 30 | 37 | 10 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Posusje | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | NK Siroki Brijeg | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Igman Konjic | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | GOSK Gabela | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Tuzla City | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Zvijezda 09 Brgule | 30 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |