Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Forge | 11 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Cavalry | 10 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Hfx Wanderers | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Pacific | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | York 9 | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Atletico Ottawa | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Valour | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Fc Edmonton | 7 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |