Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cf Locomotiv Balti | 29 | 62 | 28 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo-Auto | 29 | 62 | 21 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Ursidos Stauceni | 29 | 59 | 34 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Sheriff B | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Cf Intersport Aroma | 29 | 55 | 31 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Cahul 2005 | 29 | 48 | 17 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Real Succes | 29 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Dacia Buiucani | 29 | 41 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Zimbru Chisinau B | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Cs Mipan | 29 | 34 | 7 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Speranta Crihana Veche | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Sfintul Gheorghe B | 29 | 28 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Dinamo Bender B | 29 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Olimpia 2 | 29 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
15 | Olimp | 29 | 14 | 24 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | Academia Chisinau B | 15 | 13 | 13 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |