Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Concordia Chiajna | 32 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Unirea 2004 Slobozia | 27 | 67 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Ceahlaul Piatra Neamt | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Scolar Resita | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Css Slatina | 33 | 42 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Corvinul Hunedoara | 25 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Csikszereda Miercurea | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Viitorul Selimbar | 27 | 44 | 41 | 15 | Chi tiết | ||||
9 | Unirea Dej | 27 | 41 | 7 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Scm Argesul Pitesti | 31 | 35 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Gloria Buzau | 28 | 39 | 43 | 18 | Chi tiết | ||||
12 | Csa Steaua Bucureti | 29 | 34 | 48 | 17 | Chi tiết | ||||
13 | Csc Dumbravita | 25 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | CS Mioveni | 31 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Chindia Targoviste | 33 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
16 | Acs Energeticianul | 31 | 23 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
17 | Metaloglobus | 32 | 22 | 41 | 38 | Chi tiết | ||||
18 | Alexandria | 32 | 9 | 25 | 66 | Chi tiết | ||||
19 | Tunari | 33 | 9 | 36 | 55 | Chi tiết | ||||
20 | Progresul Spartac | 23 | 0 | 4 | 96 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |