Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Tbilisi II | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Sioni Bolnisi | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Aragvi Dusheti | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | WIT Georgia Tbilisi | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Metalurgi Rustavi | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Gareji Sagarejo | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Shturmi | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Lokomotiv Tbilisi | 8 | 0 | 63 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Kolkheti Khobi | 8 | 0 | 38 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Spaeri | 8 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |