Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Buriram United | 34 | 74 | 24 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Chainat FC | 34 | 62 | 9 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | BB-Chulalongkorn Univ. FC | 34 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Ptt Rayong | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Songkhla | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Bangkok United FC | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Bangkok Fc | 34 | 38 | 9 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Raj Pracha Fc | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Saraburi Fc | 34 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Chanthaburi Fc | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Phuket | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Jwrangsit | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Air Force Central | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Suphanburi FC | 34 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Samut Prakan Customs United | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Chiangmai Fc | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Thai Honda Fc | 34 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | Rbac Mittraphap | 34 | 15 | 29 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |