Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Valur | 14 | 79 | 14 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Breidablik | 14 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Stjarnan | 13 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 14 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
5 | Trottur Reykjavik Womens | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Umf Selfoss | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Fylkir | 13 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
8 | Keflavik Womens | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Tindastoll Neisti Womens | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |