Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Hàn Quốc U19 | 10 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Việt Nam U19 | 8 | 63 | 0 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Australia U19 | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Thái Lan U19 | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Bắc Triều Tiên U19 | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Myanmar U19 | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Nhật Bản U19 | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Jordan U19 | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Chinese Taipei U19 | 7 | 29 | 0 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ China U19 | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Philippines U19 | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ Iran U19 | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Nữ Singapore U19 | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Nữ Ấn Độ U19 | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |