Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hoang Anh Gia Lai U19 | 15 | 80 | 7 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | T T Hanoi U19 | 13 | 69 | 8 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Song Lam Nghe An U19 | 12 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Becamex Binh Duong U19 | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Shb Da Nang U19 | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | The Cong U19 | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Phu Yen U19 | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | An Giang U19 | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Lam Dong U19 | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Clb Tphcm U19 | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
11 | Dong Nai U19 | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Pho Hien U19 | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Ha Tinh U19 | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Thanh Hoa U19 | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Than Quang Ninh U19 | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Huda Hue U19 | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Binh Dinh U19 | 10 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
18 | Tay Ninh U19 | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
19 | Ben Tre U19 | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
20 | Nam Dinh U19 | 8 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
21 | Dong Tam Long An U19 | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết | ||||
22 | Khatoco Khanh Hoa U19 | 10 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |