Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Colombia | 16 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Chile | 16 | 56 | 6 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Argentina | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Ecuador | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Uruguay | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Venezuela | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Peru | 16 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Paraguay | 16 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
9 | Bolivia | 16 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |