Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Shirak | 30 | 20 | 10 | ||||
2 | Artsakh Noah | 31 | 19 | 12 | ||||
3 | Banants | 31 | 16 | 15 | ||||
4 | Ararat Yerevan | 30 | 15 | 15 | ||||
5 | Bkma | 30 | 15 | 15 | ||||
6 | Van | 30 | 15 | 15 | ||||
7 | Alashkert | 30 | 14 | 16 | ||||
8 | Avan Academy | 30 | 13 | 17 | ||||
9 | Pyunik | 30 | 13 | 17 | ||||
10 | West Armenia | 30 | 12 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |