Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Montenegro 2010-2011

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 FK Mogren Budva 8 0 3 3 2 0 0 15
2 Zeta 7 2 1 2 1 0 1 13
3 FK Sutjeska Niksic 5 1 1 2 0 0 1 12
4 Rudar Pljevlja 7 1 2 4 0 0 0 10
5 FK Buducnost Podgorica 4 2 0 0 0 1 1 10
6 Decic Tuzi 5 3 0 1 0 0 1 7
7 OFK Petrovac 7 4 0 2 1 0 0 7
8 Ofk Bar 5 0 5 0 0 0 0 5
9 FK Mladost Apatin 1 0 0 0 1 0 0 3
10 Iskra Danilovgrad 3 1 1 1 0 0 0 3
11 Berane 1 0 0 1 0 0 0 2
12 Pljevlja 1997 3 2 0 1 0 0 0 2
13 Jezero Plav 3 2 0 1 0 0 0 2
14 Mornar 2 1 1 0 0 0 0 1
15 Ofk Titograd Podgorica 2 1 1 0 0 0 0 1
16 Crvena Stijena 3 2 1 0 0 0 0 1
17 Gornja Zeta 3 2 1 0 0 0 0 1
18 Grbalj Radanovici 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Ibar Rozaje 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Bratstvo Cijevna 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Kom Podgorica 1 1 0 0 0 0 0 0
22 Lovcen Cetinje 2 2 0 0 0 0 0 0
23 Celik Niksic 1 1 0 0 0 0 0 0
24 Jedinstvo Bijelo Polje 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Zabjelo Podgorica 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Otrant 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Bokelj Kotor 3 3 0 0 0 0 0 0
28 Polimlje Murino 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Arsenal Tivat 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 30/05/2024 02:44
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác