Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Tunisia 2019-2020

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Club Sportif Sfaxien 11 3 3 4 1 0 0 14
2 C. A. Bizertin 6 0 3 0 2 1 0 13
3 As Ariana 5 0 1 3 1 0 0 10
4 E.gawafel.s.gafsa 5 0 2 2 1 0 0 9
5 Club Africain 8 4 1 1 2 0 0 9
6 Us Tataouine 6 3 1 0 1 1 0 8
7 U.s.monastir 7 3 2 0 2 0 0 8
8 Esperance Sportive de Tunis 5 1 1 3 0 0 0 7
9 As Slimane 4 0 3 1 0 0 0 5
10 Es Du Sahel 6 3 2 1 0 0 0 4
11 As Djerba 4 2 1 0 1 0 0 4
12 Esperance Sportive Zarzis 6 3 2 1 0 0 0 4
13 Rejiche 4 2 0 2 0 0 0 4
14 Sporting Ben Arous 2 1 0 0 1 0 0 3
15 Es Hamam Sousse 5 3 1 1 0 0 0 3
16 Kalaa Sport 2 0 1 1 0 0 0 3
17 E M Mahdia 3 1 1 1 0 0 0 3
18 Chebba 5 3 1 1 0 0 0 3
19 Olympique De Beja 4 2 1 1 0 0 0 3
20 Us Ben Guerdane 3 0 3 0 0 0 0 3
21 As Gabes 1 0 0 1 0 0 0 2
22 Croissant Msaken 3 1 2 0 0 0 0 2
23 Jendouba Sport 2 1 0 1 0 0 0 2
24 Co Sidi Bouzid 2 0 2 0 0 0 0 2
25 Co Medenine 2 0 2 0 0 0 0 2
26 Etoile Metlaoui 6 4 2 0 0 0 0 2
27 Cs Korba 1 0 0 1 0 0 0 2
28 A.s. Marsa 2 1 0 1 0 0 0 2
29 Stade Tunisien 3 1 2 0 0 0 0 2
30 Ss Sfaxien 2 1 1 0 0 0 0 1
31 As Kasserine 1 0 1 0 0 0 0 1
32 As Oued Ellil 3 2 1 0 0 0 0 1
33 Bouselem 2 1 1 0 0 0 0 1
34 Cs. Hammam-lif 2 1 1 0 0 0 0 1
35 Cotransports 3 2 1 0 0 0 0 1
36 Stade Gabesien 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Club Menzel Bouzelfa 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Rogba Tataouine 1 1 0 0 0 0 0 0
39 La Palme De Tozeur Avenir 1 1 0 0 0 0 0 0
40 J.s. Kairouanaise 3 3 0 0 0 0 0 0
41 Grombalia 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 23/05/2024 09:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác