Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
23.63% |
Các trận chưa diễn ra |
139 |
76.37% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
53.49% |
Trận hòa |
8 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
27.91% |
Tổng số bàn thắng |
156 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tt Hanoi U21 |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tt Hanoi U21 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tt Hanoi U21 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nam Dinh U21, Sqc Binh Dinh U21, Quang Nam U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dak Lak U21, Quang Nam U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Dinh U21, Sanna Khanh Hoa U21, Sqc Binh Dinh U21, Than Quang Ninh U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sanna Khanh Hoa U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ben Tre U21, Quang Nam U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sanna Khanh Hoa U21, Tp Ho Chi Minh U21, Than Quang Ninh U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sqc Binh Dinh U21 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dong Tam Long An U21 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ben Tre U21 |
11 bàn |